Virus Apsen
Khoa Jerry
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Tập 01 : TỔ CHỨC PHÒNG CHỐNG BỆNH NHÂN VIRUS APSEN

Chương 02 : Anh chàng lao công và bộ giáp (p2)

0 Bình luận - Độ dài: 4,295 từ - Cập nhật:

Nhìn chung thì công việc của tôi như một trò chơi may rủi vậy. Hôm nào hên thì tôi chỉ cần lau sàn, quét nhà hoặc chỉ đơn giản là cho mèo ăn. Còn những ngày xui thì… ờm, bạn biết đấy, cái việc mà thằng lao công nào cũng phải trải qua ít nhất một lần. Đúng rồi đấy, đó là dọn bồn cầu, hay nói đúng hơn là dọn phân.

Thật sự là tôi chả biết cái tổ chức này ăn uống ra sao mà ngày nào cũng phải có ít nhất một nhân viên bị tiêu chảy. Đến cả tôi và ông, những người bị coi là ăn bám ở đây, cũng không bị tiêu chảy nhiều đến thế. Nếu tôi mà là tổng chỉ huy ở đây, điều đầu tiên tôi sẽ làm là thay đổi nhân viên ở nhà ăn.

Có thể bạn sẽ tự hỏi rằng tại sao thế giới hiện đại như thế mà tổ chức vẫn cần lao công như chúng tôi? Đơn giản thôi, họ tiếc tiền. Họ thậm chí tiết kiệm tới cái mức mà chỉ thuê đúng hai ông cháu tôi thôi, ngoài ra không thuê thêm lao công nào nữa, cho nên cả hai ông cháu tôi phải gánh nguyên cái tổ chức to chà bá này.

Nói đi thì cũng phải nói lại, mặc dù tiết kiệm là thế, APO trả lương khá tốt. Nhờ thế mà ông và tôi vẫn có thể trụ được ở cái thành phố Orion này. Ở cái thành phố này, tuy nhìn bóng loáng và đẹp đẽ như thế, nhưng vẫn có một sự phân biệt giai cấp rõ rệt, người giàu thì đạp lên đầu người nghèo để giàu hơn. Còn kẻ nghèo thì có đi liếm chân hay ăn bám kẻ giàu đi chăng nữa thì vẫn mãi kiếp nghèo.

Quay về với thực tại, hiện tôi đang phải lau chùi hết đống súng ống của đội Delta. Nghe thì có vẻ dễ nhưng thật ra là méo. Cái đội mới thành lập này có cả tá loại súng, mỗi loại thì có đến cả chục khẩu trong khi họ chỉ có bốn thành viên, một trong số họ còn không tham gia chiến đấu trực tiếp. Ngoài ra tôi còn phải cực kỳ cẩn thận nếu không muốn làm hỏng mấy khẩu súng ấy, chỉ cần một khẩu mà không nạp đạn được thôi thì tôi xác định bay một tháng lương, cho nên mỗi lần lau phải mất đến chục phút mới xong một khẩu.

Trong lúc tôi vẫn đang mải mê lau chùi mấy khẩu súng, tôi chợt nhớ lại về những lời ông nói ban sáng. Trong đầu, một trận chiến ngầm vẫn đang xảy giữa hai thái cực là đi hoặc ở lại. Một mặt, tôi thật sự muốn thoát ra khỏi cái cuộc sống tẻ nhạt này. Mặt khác, tôi lại không muốn bất kính với ông.

“Phillips.” Ông gọi tôi, giọng khàn đặc nhưng vẫn rất uy quyền.

“Có gì không ông?”

“Ra ngoài mua giúp ông ít đồ đi. Đem thêm ít vải lau và dầu máy về đây. Trong kho hết sạch rồi.”

Tôi dừng tay, nhìn ông một lúc. Cũng lâu rồi tôi chưa bước chân ra khỏi căn cứ của APO. Một phần trong tôi háo hức, nhưng phần khác lại không muốn rời đi.

“Dạ được, ông cần gì nữa không?” Tôi đáp, giọng có chút miễn cưỡng.

“Không, chỉ vậy thôi.” Ông đáp, rồi đưa tôi một ít tiền. “Nhớ đi nhanh rồi về, đừng có đi lung tung.”

“Cháu biết rồi.” Tôi đáp, bỏ khẩu súng đang lau dở về đúng vị trí và bước ra ngoài.

Khi tôi bước qua cánh cổng thép đồ sộ của căn cứ APO, Orion hiện ra ngay trước mắt, rực rỡ dưới dưới ánh nắng nhân tạo. Thành phố này đúng là kỳ quan cuối cùng của nhân loại, nhưng với tôi thì nó chả khác gì một cái lồng chim mạ vàng.

Những toà nhà chọc trời lấp lánh ánh đèn neon, xe cộ bay lơ lửng giữa không trung, tiếng động cơ hoà lẫn với tiếng quảng cáo phát ra từ những màn hình khổng lồ. Khắp nơi là dòng người vội vã, ai cũng đang như chạy đua với thời gian. Tất thảy kết lại với nhau tạo thành một bức tranh của một thành phố vừa hiện đại, vừa ngột ngạt.

Tôi dãi bước qua những con đường lát kính phản chiếu lại ánh sáng rực rỡ, len lỏi giữa đám đông. Ánh mắt tôi lướt qua những cửa hàng sang trọng, nơi những bộ quần áo công nghệ cao hay thiết bị tinh vi nhất được trưng bày. Ở đây, mọi thứ đều mang vẻ ngoài bóng bẩy, nhưng cũng chỉ làm nổi bật thêm khoảng cách giữa những tầng lớp trên thành phố.

Khi tôi đang đi, tôi nghe thấy một tiếng cười khúc khích xen lẫn là tiếng khóc nhỏ vọng ra từ phía con hẻm gần đó. Tôi bước chân chậm lại, quyết định ngó xem chuyện gì đang xảy ra.

Trong con hẻm nhỏ, một đám thanh thiếu niên ăn mặc bảnh bao đang đứng vây quanh một cậu bé gầy gò, người đầy những vết bầm tím. Cậu bé nằm co ro, khi một trong những đám kia— có vẻ là thằng đứng đầu— đạp mạnh vào người cậu bé.

“Thằng nhãi nhà nghèo như mày mà cũng dám bước vào khu của bọn tao à? Mày không có tiền thì biến ra khỏi Orion đi!” Một trong số chúng hét lên, tiếng cười chế nhạo vang vọng khắp khu hẻm nhỏ.

Tôi dừng bước, cảm giác khó chịu trào lên trong lòng. Nhìn cái cách mà cậu bé bị hành hạ, tôi muốn bước vào cản lại. Nhưng ngay lập tức, lý trí tôi kéo tôi về hiện thực.

“Không phải chuyện của mình.” Tôi lẩm bẩm, cố gắng lờ đi.

“Cái gì thế?” Một trong số chúng có vẻ đã nhận ra tôi đang quan sát cảnh tượng ấy. “Mày nhìn cái chó gì thế hả? Muốn chết à?” Hắn quát, ngón tay hắn chỉ về phía tôi.

“À–à không có gì đâu, t-tôi đi ngay đây.”

Nói xong, tôi qua người định rời đi, nhưng đôi chân như bị níu lại xuống mặt đất. Hình ảnh cậu bé gục xuống đất , nước mắt lăn dài trên gương mặt, khiến tôi không thể dứt ra được.

‘Điên à? Lao vào để rồi mình bị ăn đập chung với nó chắc.” Tôi tự nhủ, cố gắng hợp lý hoá sự hèn nhát của bản thân. Nhưng sâu trong thâm tâm, một giọng nói vang lên, trách móc vì sự hèn nhát của mình.

Một cú đạp nữa khiến cậu bé kêu lên tiếng rên đầy đau đớn. Tôi đứng đó, tay siết chặt thành nắm đấm. Nhưng cuối cùng, tôi quay người bước đi, ánh mắt tôi cố tránh xa khỏi cảnh tượng đáng thương đó.

‘Chuyện này không liên quan tới mình!’ Tôi tiếp tục tự nhủ bản thân bằng lý do ấy, nhưng trái tim tôi giờ đây nặng trĩu.

Tôi bước nhanh hơn, cố gắng quên đi những gì vừa xảy ra. Nhưng cảm giác bất lực và tội lỗi vẫn bám lấy tôi như một cái bóng, từng bước đi xuyên qua những con phố rực rỡ của Orion City.

*

Cánh cửa kính của cửa hàng tiện lợi tự động mở ra khi tôi bước vào, kéo tôi ra khỏi dòng suy nghĩ đang lởn vởn trong đầu. Hơi lạnh từ máy điều hòa phả vào mặt thẳng vào mặt tôi, xua tan phần nào cái ngột ngạt của những con phố đông đúc bên ngoài.

Bên trong cửa hàng thân quen, mọi thứ vẫn như cũ, kệ hàng được xếp ngay ngắn với đủ loại đồ dùng và thực phẩm. Ở quầy thu ngân, một người đàn ông trung niên với mái tóc hoa râm đang ngồi ở đó, tay cầm cốc cà phê nóng, đôi mắt nhìn chằm chằm vào màn hình nhỏ trước mặt.

“Cháu chào chú Marcus,” tôi cất tiếng, phá tan bầu không khí yên tĩnh.

Chú Marcus ngẩng đầu lên, đôi mắt sắc sảo sau cặp kính nheo lại rồi giãn ra trong một nụ cười hiền từ. “Ồ, là Phillips đây mà! Lâu rồi không thấy cháu. Dạo này thế nào?”

“Cũng vậy thôi chú.” Tôi đáp, cố gắng nở một nụ cười. “Ông cháu sai cháu ra đây mua vài thứ.”

“Lại ông Samuel, lúc nào cũng cẩn thận, tính toán từng thứ một,” Marcus nói, lắc đầu cười. “Còn cháu thì sao? Trông mặt mũi có vẻ không vui lắm nhỉ. Có chuyện gì à?”

Tôi ngập ngừng, không biết nên bắt đầu từ đâu. Nhưng ánh mắt của chú Marcus luôn có cách khiến người ta cảm thấy dễ mở lòng.

“Chú biết không.” Tôi bắt đầu, giọng chậm rãi, “cháu chán cuộc sống này lắm. Sáng lau sàn, tối dọn dẹp, ngày qua ngày không có gì thay đổi. Cháu muốn làm gì đó khác, muốn ra ngoài kia, làm gì đó ý nghĩa hơn.”

Chú ấy không nói gì, chỉ im lặng lắng nghe. Tôi tiếp tục:

“Nhưng ông cháu thì không cho. Ông bảo bên ngoài nguy hiểm, bảo cháu không thể làm được gì hơn ngoài việc ở đây. Cháu biết ông muốn tốt cho cháu, nhưng cháu không thể sống thế này mãi được.”

Chú Marcus đặt cốc cà phê xuống bàn, ánh mắt ông trở nên trầm ngâm. “Ta hiểu cảm giác của cháu. Ai ở tuổi cháu cũng muốn tự do, muốn tìm ý nghĩa cuộc đời. Nhưng cháu phải hiểu, ông cháu đã đánh đổi rất nhiều thứ để giữ cháu an toàn. Ông ấy chỉ không muốn mất đi điều quan trọng nhất đời mình.”

“Nhưng chẳng lẽ cháu phải từ bỏ mọi giấc mơ chỉ vì sự sợ hãi đó sao?” tôi phản bác. “Cháu không muốn sống cả đời như một con chim bị giam trong lồng.”

Chú Marcus nhíu mày, rồi nở một nụ cười nhẹ. “Nói thì nghe oai, nhưng cháu đã sẵn sàng đối mặt với những gì bên ngoài chưa? Cháu có đủ kỹ năng, đủ quyết tâm để sinh tồn không? Cháu có dám trả giá không?”

Tôi cứng họng. Những câu hỏi đó đánh trúng vào nỗi lo lắng mà tôi luôn cố giấu đi.

“Cháu…” tôi lúng túng. “Cháu sẽ cố gắng học cách chiến đấu. Cháu sẽ tìm cách.”

Chú Marcus gật gù, rồi hỏi: “Thế chuyện gì khiến cháu phiền lòng ngoài việc này nữa? Trông cháu có vẻ bức bối lắm.”

Tôi thở dài, nhớ lại cảnh tượng trong con hẻm. “Hồi nãy trên đường tới đây, cháu thấy một cậu bé nghèo bị mấy đứa nhà giàu đánh. Cháu muốn giúp nhưng rồi lại không làm. Cháu nghĩ chuyện đó không liên quan đến mình.”

Marcus im lặng, ánh mắt ông trở nên sâu thẳm hơn. “Và bây giờ cháu hối hận?”

Tôi gật đầu, cảm giác tội lỗi lại trào lên. “Cháu không biết mình đúng hay sai. Nhưng khi quay lưng đi, cháu cảm thấy… mình là một kẻ hèn nhát.”

Marcus thở dài, đôi tay đan lại trên bàn. “Phillips, đời người ai cũng phải đưa ra những quyết định khó khăn. Cháu không sai khi chọn cách đứng ngoài, nhưng cháu cũng không sai khi cảm thấy hối hận. Điều quan trọng là cháu học được gì từ cảm giác đó.”

“Cháu chẳng học được gì ngoài việc thấy mình vô dụng." Tôi đáp, giọng đầy cay đắng.

“Không đâu.” Chú ấy nói, ánh mắt ông dịu lại. “Cháu học được rằng cháu có lương tâm. Và điều đó quan trọng hơn cháu nghĩ đấy. Nhưng nhớ này, nếu lần sau cháu quyết định làm gì, hãy chắc rằng cháu sẵn sàng chịu trách nhiệm cho việc đó. Đừng làm nửa vời.”

Những lời của chú Marcus như một cú đấm thẳng vào tâm trí tôi. Tôi đứng đó, suy nghĩ một lúc lâu, trước khi gật đầu.

“Cảm ơn chú, chú Maảcus.” Tôi nói.

Ông mỉm cười, lấy từ kệ vài món đồ rồi đưa cho tôi. “Thôi, lấy mấy thứ ông Samuel nhờ đi. Đừng để ông ấy đợi lâu. Còn chuyện cháu muốn ra ngoài hay làm gì khác, cứ từ từ. Sớm muộn gì cháu cũng sẽ biết mình phải làm gì.”

Tôi rời khỏi cửa hàng với túi đồ trong tay và những suy nghĩ trĩu nặng trong đầu. Những lời của chú Marcus cứ vang lên, như một lời nhắc nhở rằng con đường phía trước của tôi, dù thế nào, cũng sẽ không dễ dàng.

*

Tôi bước đi chậm rãi qua những con phố của Orion, đầu vẫn mải suy nghĩ về những lời của chú Marcus. ’Nếu lần sau quyết định làm gì, hãy chắc rằng cháu sẵn sàng chịu trách nhiệm cho việc đó.’ Câu nói ấy cứ vang lên trong đầu, như một lời khuyên lẫn lời thách thức.

Khi gần đến cổng căn cứ APO, tôi bất chợt nghe thấy tiếng ai đó lẩm bẩm đầy bối rối. Quay lại, tôi nhìn thấy một cô gái với mái tóc màu hồng nhạt buộc gọn đang ngồi xổm, lục lọi gì đó trên mặt đất.

“Không thể…không thể mất được…” cô thì thầm, giọng lo lắng.

Đó là Clara, y tá của đội săn bệnh nhân Virus Apsen mà tôi thường thấy. Clara luôn nổi bật bởi vẻ ngoài nhẹ nhàng và đôi mắt sáng đầy sức sống, dù công việc của cô hẳn là rất áp lực.

Tôi ngập ngừng trong giây lát, nhớ đến cảnh tượng trong con hẻm và lời nhắc nhở của chú Marcus. Lần này, tôi quyết định không đứng ngoài.

“Cô Clara?” tôi gọi, tiến lại gần lại ngần hơn chổ cô đang ngồi.

Cô ngẩng đầu lên, ánh mắt lộ rõ vẻ ngạc nhiên. “À, Phillips đúng không? Cậu làm ở căn cứ APO mà!”

“Vâng, là tôi. Có chuyện gì thế? Có vẻ như cô đang tìm gì đó?”

Clara thở dài, đưa tay gạt mấy lọn tóc khỏi mặt. “Tôi làm rơi chiếc vòng cổ của mẹ tôi. Đó là kỷ vật quan trọng nhất của tôi, nhưng lúc nãy đi qua đây, tôi không để ý và lỡ làm nó tuột mất. Tôi tìm mãi mà không thấy đâu.”

Tôi nhìn quanh, nhận ra con phố này khá đông người qua lại. Việc tìm một chiếc vòng nhỏ bé trong dòng người này chả khác gì mò kim đáy bể, nhưng tôi vẫn quyết định giúp cô.

“Để tôi giúp cô tìm.” Tôi nói, bắt đầu cúi xuống dò từng kẽ hở trên mặt đường.

Clara trông có vẻ bất ngờ, nhưng rồi nở một nụ cười nhẹ. “Cảm ơn cậu, Phillips. Thật tốt quá.”

Chúng tôi cùng nhau tìm kiếm trong im lặng một lúc, cho đến khi tôi thấy một tia sáng nhỏ lóe lên dưới gầm một chiếc ghế bên đường. Tôi cúi xuống, thò tay vào và kéo ra một sợi dây chuyền mỏng manh với mặt vòng cổ là một viên đá xanh nhạt.

“Tìm thấy rồi!” Tôi gọi về phía của Clara, giơ chiếc vòng lên.

Clara vội chạy lại, đôi mắt sáng rỡ khi nhìn thấy nó. “Ôi, đúng là nó rồi! Cảm ơn cậu, cảm ơn rất nhiều!”

Tôi đưa chiếc vòng cho cô, cảm nhận được sự nhẹ nhõm hiện rõ trên gương mặt cô. Clara nắm chặt chiếc vòng, đôi mắt ánh lên sự chân thành. “Cậu thật tốt bụng, Phillips. Không phải ai cũng sẵn lòng giúp đỡ người khác như cậu đâu.”

“Không có gì đâu. Chỉ là tôi…” Tôi dừng lại, không biết phải nói gì tiếp.

Clara nhìn tôi, cười nhẹ. “Dù sao cũng cảm ơn cậu rất nhiều. Nhưng tôi phải đi rồi. Đội của tôi vừa gọi, họ đang chờ ở căn cứ.”

Cô vẫy tay chào rồi quay người bước đi, mái tóc hồng nhạt khẽ bay theo làn gió. Tôi đứng đó nhìn theo, trong lòng bỗng cảm thấy một cảm giác ấm áp kỳ lạ.

Clara, với nụ cười dịu dàng và lời cảm ơn chân thành, đã để lại trong tôi một cảm xúc lạ lẫm. Trái tim tôi đập nhanh hơn bình thường, và tôi không thể ngừng nghĩ về khoảnh khắc khi cô cười với tôi.

“Cô ấy… thật dễ thương,” tôi lẩm bẩm, cảm thấy má mình hơi đỏ lên.

Tôi quay người bước tiếp về căn cứ, nhưng lần này, trong lòng tôi không còn nặng trĩu như trước. Clara đã mang đến một chút ánh sáng cho ngày hôm nay, và tôi tự hỏi liệu mình có cơ hội gặp cô thêm lần nữa không.

Tôi bước vào căn hộ nhỏ của mình và ông, đặt túi đồ lên bàn. Ông đang ngồi trên chiếc ghế gỗ cũ kỹ, tay cầm một cuốn sách đã ngả màu.

“Đồ của ông đây.” Tôi nói, giọng bình thản.

Ông ngẩng đầu lên, ánh mắt ông ánh lên vẻ hài lòng. “Cảm ơn cháu, Phillips. Cháu vất vả rồi.”

Tôi ngồi xuống chiếc ghế đối diện, im lặng trong giây lát. Những lời của chú Marcus và cuộc gặp gỡ với Clara vẫn còn ám ảnh trong tâm trí tôi.

“Ông à…” tôi lên tiếng, phá tan bầu không khí yên lặng. “Cháu muốn hỏi ông điều này… Ông có nghĩ rằng cháu đang sống một cuộc đời vô nghĩa không?”

Ông tôi đặt cuốn sách xuống, đôi mắt ông trở nên sắc bén hơn. “Cháu nói thế là sao?”

“Ý cháu là… cháu cảm thấy mình chỉ đang tồn tại, không thực sự được sống. Cháu muốn làm gì đó có ích hơn cho người khác. Có thể là tham gia vào tổ chức, giống như những người lính kia.”

Ông cau mày, thở dài. “Phillips, ông đã nói bao nhiêu lần rồi? Bên ngoài kia không phải là nơi dành cho cháu. Làm lao công ở đây có thể không có đượccvinh quang, nhưng nó an toàn. Cháu không phải đối mặt với nguy hiểm, không phải lo về việc mất mạng.”

“Nhưng ông ơi, cháu không thể cứ làm công việc này mãi được!” tôi phản bác, giọng to dần theo từng câu chữ. “Cháu muốn làm điều gì đó để thay đổi thế giới, để giúp đỡ mọi người.”

Ông nhìn tôi hồi lâu, ánh mắt ông đầy lo âu và cả một chút đau lòng. Cuối cùng, ông nói: “Cháu có biết tại sao ông không muốn cháu dấn thân vào con đường đó không? Cháu là tất cả những gì ông còn lại trên đời. Nếu cháu gặp chuyện gì, ông biết sống thế nào?”

Những lời của ông khiến tôi im lặng. Tôi muốn tranh luận, nhưng nhìn thấy vẻ mặt ấy, tôi không thể nói thêm gì.

“Cháu hiểu rồi.” Tôi thì thầm. “Cháu sẽ cố gắng ở lại đây… vì ông.”

Ông gật đầu, ánh mắt dịu lại. “Cảm ơn cháu. Ông chỉ muốn cháu an toàn, Phillips.”

Tôi đứng dậy, cầm lấy dụng cụ lau dọn và bước ra khỏi căn phòng, đầu óc vẫn rối bời.

*

Khi tôi đến sảnh chính của căn cứ, không khí nơi đây khác hẳn mọi ngày. Một nhóm người mặc đồng phục tác chiến đang tụ tập ở đó, tiếng nói chuyện và bàn bạc vang lên khắp nơi.

Tôi lặng lẽ làm công việc của mình, nhưng ánh mắt không ngừng liếc về phía họ. Đó là các đội trưởng và đội phó của bốn đội Alpha, Beta, Gamma và Delta – những người dẫn đầu trong nhiệm vụ săn lùng bệnh nhân Virus Apsen.

Thật kì lạ khi họ lại đang nói chuyện với nhau ngoài sảnh chính. Thường thì khi họp, cả bốn đội phải vào trong phòng họp riêng của tổ chức để tránh tiết lộ thông tin cho những nhân viên không liên quan. Đằng này họ lại đứng giữa đường thế này, cứ như họ đang cố tình để ai đó nghe trộm cuộc trò chuyện của họ vậy.

Đội Alpha đứng cách xa nhất, với đội trưởng Yuki là tâm điểm chú ý. Cô ấy có mái tóc trắng như tuyết và đôi mắt lạnh lùng, toát lên vẻ uy nghiêm khiến mọi người xung quanh không dám lại gần. Dưới sự dẫn dắt của Yuki, đội Alpha luôn được coi là mạnh nhất, hoàn thành nhiệm vụ với tỷ lệ thành công cao nhất.

Ngoài ra, cả tổ chức này còn biết đến cô với danh hiệu là ‘Nữ hoàng lạnh lùng.’ Tại sao ư? Đương nhiên là cô ta là một con người siêu lạnh lùng chứ còn gì nữa. Tôi nhớ có một lần một đám con trai bạo gan thi nhau xem ai là người có thể làm đội trưởng Yuki cười, cười mỉm thôi cũng được. Kết cục là cả đám đó bị cô ta phạt hít đất 500 lần, dừng lại để lấy hơi thì bị phạt thêm 50 cái nữa. Lúc đó, tôi còn tưởng cô ta bị liệt dây thần kinh cười nên lúc nào mặt cũng không cảm xúc như vậy.

Đội Beta thì khác hẳn. Kurtis, đội trưởng của họ, trông thoải mái và không quá nghiêm túc như Yuki. Anh đối xử với đồng đội rất tốt, đến nổi họ coi anh ta như người nhà. Họ thậm chí còn gọi anh ta với biệt danh thân thương là anh ‘Hí’ do đôi mắt hí đặc trưng của anh ta.

Tôi thật ra khá có thiện cảm với anh ta. Anh ta luôn biết cách làm người khác cười bằng những trò đùa của ảnh. Thật ra người ta không cười vì mấy câu đùa, người ta cười vì lúc nói mấy câu đùa ấy, mặt anh ta trông quá hài hước mà thôi

Đội Gamma, do Christie làm đội trưởng, lại là một câu chuyện hoàn toàn khác. Christie là một cô gái ồn ào, luôn cố gắng chứng minh bản thân giỏi hơn bất kỳ ai. Ánh mắt cô ấy lướt qua nhóm của đội Delta, biểu cảm khinh khỉnh như thường lệ. Đứng sau cô là Jackie, em trai và đội phó của Gamma, người luôn im lặng nhưng ánh mắt thì chẳng hề thân thiện.

Tôi, và rất nhiều người trong tổ chức, rất không ưa Christie. Đơn giản là vì cô ta quá bẩn tính, có lần còn hất tung xô nước lau sàn và bắt tôi lau lại từ đầu, thậm chí là còn chê tôi và ông tôi hôi hám và làm dơ bẩn không khí của cô ta. Tôi thậm chí còn là thành viên kì cựu của hôi ‘CLB Anti Christie.’ Chà, ngót ngéc cũng được năm năm kể từ khi tôi tham gia vào hội ấy.

Cuối cùng là đội Delta, đội nhỏ nhất và mới nhất. Annie, đội trưởng của họ, đang đứng với đôi tay khoanh trước ngực, tỏ vẻ không quan tâm đến những lời bàn tán của Christie. Bên cạnh cô là Orga, đội phó vạm vỡ và điềm tĩnh, luôn sẵn sàng đứng ra bảo vệ nhóm khỏi những lời khiêu khích.

Tôi không có ấn tượng gì nhiều với họ, họ cũng không được bàn tán quá sôi nổi do không có thành tích gì đáng kể. Cùng lắm là mọi người chỉ bàn về độ tốt bụng và dễ thương của Clara thôi chứ cũng chả để tâm tới những thành viên khác.

Tôi tiếp tục lau sàn, cố gắng không để họ chú ý. Nhưng đôi tai tôi không thể không nghe lén những gì họ đang nói.

“Các nhà khoa học đang nghiên cứu bộ giáp tăng cường sức mạnh.” Yuki nói, giọng trầm và dứt khoát. “Nó sẽ tăng bốn mươi phần trăm tỉ lệ hoàn thành nhiệm vụ nếu đội nào may mắn có được nó.”

“Đúng vậy.” Kurtis cười nhạt. “Với công nghệ đó, thậm chí những kẻ yếu nhất cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ, đó là nếu họ ‘có khả năng’ mặc nó mà thôi.”

Christie bật cười, rõ ràng đang nhắm vào Annie và đội của cô. “Hy vọng rằng nó sẽ hữu ích cho những đội cần nó nhất. Nếu có nó, có khi họ sẽ không còn phải cực nhọc triệt hạ một bệnh nhân biến thể hai nữa.”

“Chậc, cô thích trêu tức người ta quá nhỉ?” Annie nói, ánh mắt cô đầy sự khó chịu.

“Ủa? Có ai nhắc đến đội của cô đâu. Hay là cô nhột?”

Annie nghiến răng, định phản bác, nhưng Orga đặt tay lên vai cô, lắc đầu. Cô hít một hơi sâu, cố gắng giữ bình tĩnh.

Tôi nhìn cảnh đó mà không khỏi cảm thấy khó chịu. Đội Delta rõ ràng là đang bị coi thường, nhưng họ vẫn kiên trì làm nhiệm vụ của mình. Tôi thầm cảm phục sự kiên nhẫn của họ, đặc biệt là Annie – cô ấy không dễ dàng khuất phục trước những lời chế giễu đấy.

Khi các đội trưởng tiếp tục bàn luận, tôi lặng lẽ rời khỏi sảnh, lòng ngổn ngang suy nghĩ. Những con người ấy, dù có mâu thuẫn, đều đang chiến đấu vì sự sống còn của loài người. Và tôi, chỉ là một anh chàng lao công bình thường, liệu có thể làm được gì để thay đổi cuộc đời mình?

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận